vi

Chìa khóa trong truyền tải高频高速: Thử nghiệm và tiêu chuẩn hiệu suất của sợi đồng trục siêu mảnh I-PEX 20454-230T

Phân loại:Linh kiện dây cáp       

Đại lý chuyên nghiệp cung cấp: Kết nối | Dây dây nối | Sản phẩm cáp

Trong các sản phẩm như điện tử tiêu dùng, thiết bị y tế, màn hình xe và máy tính xách tay, máy tính bảng cao cấp, micro coaxial cable (đường dẫn coaxial mỏng) với ưu điểm vượt trội về tính toàn vẹn của信号, nhẹ và dẻo, trở thành vật liệu dây dẫn lý tưởng cho truyền tải高频高速. Để đảm bảo tính ổn định của việc truyền tải tín hiệu, việc kiểm tra bộ dây và đầu nối là rất quan trọng. Bài viết này lấy đầu nối I-PEX 20454-230T làm ví dụ, giới thiệu các dự án kiểm tra phổ biến và tiêu chuẩn đánh giá cho đường dẫn coaxial mỏng.


I. Các dự án kiểm tra phổ biến của đường truyền song song mỏng
Trước khi xuất xưởng hoặc lắp ráp, các cuộn cáp đồng trục mỏng cần trải qua nhiều bài kiểm tra về tính năng điện và cơ học để đảm bảo tính ổn định và tin cậy của sản phẩm. Các bài kiểm tra thông thường như sau:
Kiểm tra ngoại hình
Kiểm tra tình trạng mối hàn của phần接地 của đầu nối, lớp cách điện có bị hư hỏng hay không, và thứ tự của dây có đúng hay không.
Điều kiện đánh giá:外表 không có vết xước, không có rách da, không có vết bẩn; điểm hàn của vỏ sắt và miếng接地 phải đầy đủ, không có hàn không chắc chắn.
2. Kiểm tra độ dẫn điện (Continuity Test)
Xác nhận đường dây không có hiện tượng mở mạch, ngắn mạch hoặc sai vị trí.
Điều kiện đánh giá: Giá trị điện trở thông qua phù hợp với yêu cầu thiết kế, không có hiện tượng ngắn mạch.
Kiểm tra độ chịu áp suất (Hi-pot Test)
Áp đặt điện áp cao hơn điện áp làm việc bình thường lên cáp để kiểm tra khả năng cách điện.
Điều kiện đánh giá: Không có hiện tượng xuyên hoặc rò rỉ điện, dòng rò rỉ ≤ giá trị đã thiết lập.
4. Kiểm tra điện trở tiếp xúc
Kiểm tra điện trở chạm giữa đầu cắm và ổ cắm, đảm bảo truyền tín hiệu ổn định.
Điều kiện đánh giá: Điện trở tiếp xúc ≤ giá trị tiêu chuẩn (ví dụ: I-PEX 20454-230T ≤ 50 mΩ).
5. Kiểm tra lực tháo lắp
Kiểm tra lực chèn và lực rút của đầu nối có nằm trong phạm vi hợp lý hay không.
Điều kiện đánh giá: Lực chèn ≤ 80 N, lực rút ≥ 10 N (giá trị cụ thể theo tài liệu kỹ thuật).


I-PEX 20454-230T kết nối giới thiệu
•  Thụng tin về loạt: Thuộc về loạt I-PEX CABLINE®-VS với phần "chân cắm vỏ", thường được sử dụng cùng với đầu nối loạt 20453 và ổ cắm loạt 20455.
•  Khoảng cách tiếp xúc (Pitch): 0.5 mm, phù hợp cho trường hợp bố trí dây dẫn với mật độ cao.
• Số chân: Cung cấp các phiên bản 20, 30, 40, 50 chân, trong đó 20454-230T là cấu trúc housing插座 30 chân.
• Ứng dụng cáp: Khả năng tương thích với cáp micro coaxial từ 36 AWG trở lên (cường độ kháng cự 50 Ω).
Tính năng nổi bật: Hỗ trợ truyền tải dữ liệu tốc độ cao lên đến 20 Gbps trên kênh đơn, tương thích với các tiêu chuẩn USB4 Gen 3, eDP, PCIe Gen 3/4.
• Ứng dụng典型: Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như màn hình hiển thị高清 (eDP/HDR), laptop, máy tính bảng, màn hình xe cộ, mô-đun camera, thiết bị VR, drone, thiết bị y tế và thiết bị trung tâm dữ liệu.


Với sự phát triển liên tục của thiết bị điện tử theo hướng cao độ phân giải, mỏng nhẹ và có băng thông cao, độ tin cậy của các束 cáp đồng trục mỏng và các đầu nối của chúng trở thành yếu tố bảo đảm cốt lõi cho hiệu suất hệ thống. Qua quy trình kiểm tra tiêu chuẩn và tiêu chuẩn đánh giá chặt chẽ, có thể nâng cao khả năng ổn định và nhất quán của cáp trong môi trường phức tạp.
Là mẫu số đại diện được sử dụng rộng rãi trong ngành, I-PEX 20454-230T với hiệu suất điện tử xuất sắc và thiết kế cấu trúc thành thạo, đã trở thành giải pháp kết nối ưu tiên của nhiều thương hiệu thiết bị cao cấp.
Chúng tôi đã tập trung lâu dài vào việc thiết kế và tùy chỉnh các đường dây cáp tín hiệu cao tốc và cáp đồng trục siêu mảnh, nỗ lực cung cấp các giải pháp kết nối cao tốc ổn định và tin cậy cho khách hàng. Nếu bạn có nhu cầu liên quan hoặc muốn biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ: Quản lý尹18913280527(微信同号)