Phân loại:Linh kiện dây cáp

LVX-A40LMSG+ 的 các đặc điểm chính
HONDA LVX-A40LMSG+ được thiết kế đặc biệt cho cáp đồng trục mỏng, sử dụng khoảng cách và chiều cao 0.4mm, cấu trúc gọn gàng với chiều cao khoảng 1.2mm, có thể hỗ trợ việc lắp đặt mật độ cao và cáp mỏng 42 AWG, đường kính chỉ khoảng 0.3mm. Đường kính của đầu cắm có thể thu nhỏ đến 2.8mm, rất phù hợp với không gian hạn chế của thiết bị mỏng và nhẹ. Dòng sản phẩm này thể hiện xuất sắc trong việc truyền tải tín hiệu tốc độ cao, giảm thiểu phản xạ và tổn thất, nâng cao độ ổn định truyền tải của hệ thống, được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp tốc độ cao và không gian hạn chế như camera máy tính xách tay, máy tính bảng, máy ảnh công nghiệp và các mô-đun hiển thị.
二、Tính quan trọng của tổn thất phản xạ
Hao thải là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng truyền tải tín hiệu, nó phản ánh tỷ lệ tín hiệu phản hồi do sự không khớp kháng trở. Giá trị hao thải lớn hơn (ví dụ –20 dB hoặc thấp hơn) cho thấy tín hiệu phản hồi nhỏ hơn, chất lượng truyền tải tốt hơn; giá trị thấp hơn có thể dẫn đến lỗi dữ liệu, giảm tốc độ truyền tải và thậm chí là hệ thống không ổn định. Trong các hệ thống đồng trục siêu mỏng và LVX-A40LMSG+, ngay cả sự chênh lệch kháng trở nhỏ nhất cũng ảnh hưởng đến hao thải, vì vậy việc đánh giá và đo lường chính xác là rất quan trọng.
Ba, phương pháp đo lường và tối ưu hóa tổn thất phản xạ.
Để đo lường tổn thất phản xạ, phương pháp phổ biến nhất là sử dụng phân tích mạng vector (VNA), thông qua việc đo tham số S₁₁ để nhận được đường cong tổn thất phản xạ trong dải tần số mục tiêu. Trước khi kiểm tra, cần thực hiện các chuẩn đoán tiêu chuẩn như mở mạch, ngắn mạch và tải, để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu. Đối với ống đồng cực kỳ mỏng, cần chú ý đến sự kháng cự tương thích của thiết bị kiểm tra, nếu có điều kiện có thể kết hợp với thiết bị đo phản xạ trong thời gian (TDR) để định vị điểm phản xạ. Bằng cách phân tích đường cong tổn thất phản xạ, kỹ sư có thể xác định hệ thống có đáp ứng yêu cầu thiết kế hay không, và cải thiện hiệu suất bằng cách tối ưu hóa đường dẫn PCB, điều chỉnh bố trí hoặc thay đổi cáp phù hợp hơn, từ đó nâng cao độ ổn định và độ tin cậy tổng thể của tín hiệu cao tốc.